Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
列星 liè xīng
ㄌㄧㄝˋ ㄒㄧㄥ
1
/1
列星
liè xīng
ㄌㄧㄝˋ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
star alignment (in astrology)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất ly tây các kỳ 2 - 不離西閣其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Sứ Lĩnh Nam văn Thôi Mã nhị ngự sử bính bái thai lang - 使嶺南聞崔馬二御史并拜臺郎
(
Tô Vị Đạo
)
•
Tặng phụ thi kỳ 2 - 贈婦詩其二
(
Tần Gia
)
•
Thiên vấn - 天問
(
Khuất Nguyên
)
•
Tố thi kỳ 09 - 做詩其九
(
Khanh Liên
)
Bình luận
0